🌟 되돌다

Động từ  

1. 향하던 곳에서 반대쪽으로 방향을 바꾸다.

1. QUAY LẠI: Đổi phương hướng sang hướng ngược lại nơi đang hướng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방향을 되돌다.
    Turn around.
  • Google translate 오던 길을 되돌다.
    Reverse the course of one's journey.
  • Google translate 뒤로 되돌다.
    Backwards.
  • Google translate 범인은 집 앞에서 기다리고 있던 경찰을 발견하고는 오던 길을 되돌아 뛰기 시작했다.
    The criminal found a police officer waiting in front of the house and began to run back on his way.
  • Google translate 밤길을 걷는데 뒤를 쫓아오는 발소리가 들려 무서웠지만 되돌아서 얼굴을 확인할 용기는 나지 않았다.
    I was scared when i heard footsteps coming after me, but i didn't have the courage to turn around and check my face.
  • Google translate 우리 길을 잘못 든 것 같은데?
    I think we're on the wrong track.
    Google translate 여긴 고속도로라 되돌 방법도 없는데 난감하군.
    This is the freeway. there's no way back. i'm in a bind.

되돌다: turn back,おりかえす【折り返す】。ふりむく【振り向く】,retourner en arrière, revenir sur ses pas, s'en retourner,darse la vuelta,يرجع,эргэх, буцаж эргэх,quay lại,หันกลับ, ย้อนกลับ, วกกลับ,berbalik arah, balik arah,поворачиваться; разворачиваться,返回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되돌다 (되돌다) 되돌다 (뒈돌다) 되돌아 (되도라뒈도라) 되도니 (되도니뒈도니) 되돕니다 (되돔니다뒈돔니다)
📚 Từ phái sinh: 되돌리다: 원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다., 어떤 대상이나 현…

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15)