🌟 담쟁이

Danh từ  

1. 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.

1. CÂY THƯỜNG XUÂN: Thực vật bám bờ rào hoặc bờ tường rồi vươn lên mọc lan ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담쟁이가 건물을 뒤덮다.
    Ivy covers the building.
  • Google translate 담쟁이가 담을 휘감다.
    The ivy winds the wall.
  • Google translate 담쟁이가 벽을 덮다.
    Ivy covers the wall.
  • Google translate 담쟁이가 벽을 오르다.
    The ivy climbs the wall.
  • Google translate 담쟁이가 자라다.
    Ivy grows.
  • Google translate 가을이 되자 붉은 담쟁이가 담벼락을 가득 메웠다.
    In autumn the red ivy filled the wall.
  • Google translate 담쟁이가 큰 소나무에 의지하여 높이 올라가며 자랐다.
    The ivy grew high, relying on a large pine tree.
  • Google translate 저 절벽에 붙어서 자라는 담쟁이 좀 봐.
    Look at the ivy growing on that cliff.
    Google translate 정말 멋있는 광경이구나.
    What a wonderful sight.
Từ đồng nghĩa 담쟁이덩굴: 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.

담쟁이: ivy,つた【蔦】,lierre,hiedra, yedra,لبلاب,ороонго өвс,cây thường xuân,ต้นทัมแจ็งงี, ต้นไอวี่(ไม้เลี้อยที่มักปลูกให้ขึ้นปกคลุมกำแพง),tumbuhan menjalar, tumbuhan merambat,плющ; вьюнок,爬山虎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담쟁이 (담쟁이)

🗣️ 담쟁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124)