🌟 독점욕 (獨占欲)

Danh từ  

1. 혼자서 다 가지려는 욕심.

1. THAM VỌNG ĐỘC QUYỀN, THAM VỌNG ĐỘC CHIẾM: Lòng ham muốn một mình nắm giữ hết cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력의 독점욕.
    The desire to monopolize power.
  • Google translate 독점욕이 강하다.
    Strong desire for monopoly.
  • Google translate 독점욕이 심하다.
    Extremely possessive desire for monopoly.
  • Google translate 독점욕을 갖다.
    Have a monopoly.
  • Google translate 독점욕을 느끼다.
    Feel a desire for monopoly.
  • Google translate 독점욕을 버리다.
    Abandon the desire to monopolize.
  • Google translate 진정한 정치인이라면 권력 독점욕을 버리고 민주주의 수호를 위해 항상 노력해야 한다.
    A true politician must abandon his desire for monopoly of power and always strive for the protection of democracy.
  • Google translate 승규는 여자 친구에 대한 독점욕이 강해 항상 여자 친구를 간섭하고 그녀가 만나는 사람을 질투한다.
    Seung-gyu has a strong desire to monopolize his girlfriend, always interfering with her girlfriend and jealous of the person she meets.

독점욕: possessive desire,どくせんよく【独占欲】,désir de possession exclusive, désir de monopole, désir d'accaparement,deseo de posesión exclusiva,طَمَع الاحتكار,ганцаар ноёрхох сонирхол,tham vọng độc quyền, tham vọng độc chiếm,ความปรารถนาที่จะครอบครองเพียงผู้เดียว, ความหวง,nafsu untuk memonopoli,жажда монополии,独占欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독점욕 (독쩜뇩) 독점욕이 (독쩜뇨기) 독점욕도 (독쩜뇩또) 독점욕만 (독쩜뇽만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59)