🌟 돌잡이

Danh từ  

1. 첫 번째 생일에 상을 차려 아이의 미래를 점치는 여러 가지 물건을 올려놓고 아이에게 골라잡게 하는 일.

1. DOLJAPI: Nghi lễ bày nhiều đồ vật khác nhau lên bàn tiệc sinh nhật đầu tiên của đứa trẻ và để cho đứa trẻ chọn lấy, qua đó dự đoán tương lai của đứa trẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돌잔치에서 가장 사람들이 관심을 갖는 순서는 돌잡이이다.
    The order in which people are most interested in at the first birthday party is doljabi.
  • Google translate 돌을 맞은 아기의 어머니는 돌잡이 때 사용할 책과 실, 쌀, 돈, 연필 등을 상에 올려놓았다.
    The mother of the stone-tipped baby put books, threads, rice, money and pencils on the table for her doljabi.
  • Google translate 엄마, 저는 돌잡이 때 무엇을 잡았어요?
    Mom, what did i catch on my first birthday?
    Google translate 너는 연필을 잡았단다.
    You grabbed the pencil.

돌잡이: doljabi,トルジャビ,doljabi,doljabi,اختيار الشيء في أوّل عيد ميلاد,дулжаби,doljapi,ทลจาบี,doljabi,тольччаби,抓周儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 돌잡이 (돌자비)
📚 Từ phái sinh: 돌잡이하다: 첫돌에 돌상을 차리고 아이에게 마음대로 골라잡게 하다. 흔히 실ㆍ돈ㆍ곡식ㆍ붓…

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)