🌟 담쟁이

Danh từ  

1. 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.

1. CÂY THƯỜNG XUÂN: Thực vật bám bờ rào hoặc bờ tường rồi vươn lên mọc lan ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담쟁이가 건물을 뒤덮다.
    Ivy covers the building.
  • 담쟁이가 담을 휘감다.
    The ivy winds the wall.
  • 담쟁이가 벽을 덮다.
    Ivy covers the wall.
  • 담쟁이가 벽을 오르다.
    The ivy climbs the wall.
  • 담쟁이가 자라다.
    Ivy grows.
  • 가을이 되자 붉은 담쟁이가 담벼락을 가득 메웠다.
    In autumn the red ivy filled the wall.
  • 담쟁이가 큰 소나무에 의지하여 높이 올라가며 자랐다.
    The ivy grew high, relying on a large pine tree.
  • 저 절벽에 붙어서 자라는 담쟁이 좀 봐.
    Look at the ivy growing on that cliff.
    정말 멋있는 광경이구나.
    What a wonderful sight.
Từ đồng nghĩa 담쟁이덩굴: 담이나 벽 등에 달라붙어서 덩굴을 뻗어 올라가는 식물.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담쟁이 (담쟁이)

🗣️ 담쟁이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52)