🌟 더디다

  Tính từ  

1. 속도가 느려 무엇을 하는 데 걸리는 시간이 길다.

1. CHẬM RÃI: Tộc độ chậm nên mất nhiều thời gian để làm điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걸음이 더디다.
    Slow walking.
  • 도착이 더디다.
    Arrival slow.
  • 세월이 더디다.
    Time is slow.
  • 시간이 더디다.
    Time is slow.
  • 준비가 더디다.
    Slow in preparation.
  • 하루가 더디다.
    The day is slow.
  • 매사 여유롭고 느긋한 지수는 걸음도 무척 더딘 편이다.
    The relaxed and relaxed index is very slow at every turn.
  • 초조하게 면접 결과를 기다리던 그 며칠은 시간이 무척이나 더디게 흘렀다.
    The days of anxiously waiting for the results of the interview passed very slowly.
  • 오늘따라 버스가 도착이 더디네요.
    The bus is arriving late today.
    이러다 늦겠어요. 그냥 택시를 타죠.
    We're gonna be late. let's just take a taxi.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더디다 (더디다) 더딘 (더딘) 더디어 (더디어더디여) 더뎌 (더뎌) 더디니 (더디니) 더딥니다 (더딤니다)
📚 thể loại: Tốc độ  


🗣️ 더디다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더디다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)