🌟 끄집어내다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄집어내다 (
끄ː지버내다
) • 끄집어내어 (끄ː지버내어
) 끄집어내 (끄ː지버내
) • 끄집어내니 (끄ː지버내니
)
🗣️ 끄집어내다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅈㅇㄴㄷ: Initial sound 끄집어내다
-
ㄲㅈㅇㄴㄷ (
끄집어내다
)
: 속에 있는 것을 끄집어서 밖으로 꺼내다.
☆
Động từ
🌏 LẤY RA, LÔI RA, KÉO RA: Chộp lấy cái bên trong và kéo ra ngoài.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)