🌟

Đại từ  

1. 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말.

1. CÁI ĐÓ, CÁI ĐẤY: Từ chỉ cái ở gần người nghe hoặc cái mà người nghe đang nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좀 이리 다오.
    Give me that.
  • Google translate 네가 가지고 온 책은 위에다가 올려놓도록 해.
    Put the book you brought on top of it.
  • Google translate 내 가방 못 봤어?
    Didn't you see my bag?
    Google translate 침대 옆에 있잖아.
    That's next to the bed.
본말 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…

거: this; that,それ,là, cela, ça,eso,ذلك (تلك),тэр, тэнд,cái đó, cái đấy,สิ่งนั้น, อันนั้น,itu,то; туда,那个,

2. 앞에서 이미 이야기한 대상을 가리키는 말.

2. CÁI ĐÓ, ĐIỀU ẤY: Từ chỉ đối tượng đã nói trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 한 말에 그는 참 재미있다며 관심을 보였다.
    He showed interest in what i said, saying it was very interesting.
  • Google translate 별로 재미있는 것 같지도 않은데 왜들 저렇게 웃나 몰라.
    I don't think that's funny, but i don't know why they laugh like that.
  • Google translate 고기 한 근이면 충분히 먹겠지?
    A root of meat will suffice, right?
    Google translate 너희 식구가 몇 명인데 가지고 되겠어?
    How many people do you have in your family?
본말 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…

3. (낮잡아 이르는 말로) 그 사람.

3. THẰNG ĐÓ, CON ĐẤY: (cách nói xem thường) Người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 참 똑똑한 사람이구먼.
    That's a smart guy.
  • Google translate 분명히 어디서 본 적이 있는 얼굴이었다.
    I'm sure i've seen a face somewhere.
  • Google translate 나이도 어린 게 자꾸 나한테 까불잖아.
    You're young and you keep messing with me.
    Google translate 그냥 둬서는 안 되겠네.
    I shouldn't leave it alone.
본말 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…

4. (귀엽게 이르는 말로) 그 아이.

4. BÉ ĐÓ, BÉ ĐẤY: (cách nói dễ thương) Đứa bé đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 노인이 노래를 참 잘한다며 칭찬을 아끼지 않았다.
    The old man kim lavished praise on him, saying, "he sings very well.".
  • Google translate 저기 아기가 아장아장 걷는 것 좀 봐.
    Look at the baby mumbling over there.
    Google translate 참 귀엽네.
    That's cute.
본말 그거: 듣는 사람에게 가까이 있거나 듣는 사람이 생각하고 있는 것을 가리키는 말., 앞에…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159)