🌟 스프링 (spring)
Danh từ
🗣️ 스프링 (spring) @ Ví dụ cụ thể
- 스프링 제본. [제본 (製本)]
🌷 ㅅㅍㄹ: Initial sound 스프링
-
ㅅㅍㄹ (
쇠파리
)
: 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi. -
ㅅㅍㄹ (
성폭력
)
: 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục. -
ㅅㅍㄹ (
스펠링
)
: 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó. -
ㅅㅍㄹ (
스프링
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4)