🌟 스프링 (spring)

Danh từ  

1. 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.

1. LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스프링 공책.
    Spring notebook.
  • Google translate 스프링 장난감.
    Spring toys.
  • Google translate 스프링이 빠지다.
    Spring comes out.
  • Google translate 스프링이 튕기다.
    Spring bounces.
  • Google translate 스프링을 끼우다.
    Insert a spring.
  • Google translate 스프링을 넣다.
    Put in a spring.
  • Google translate 스프링 노트는 책장을 뒤편으로 넘길 수 있어서 일반 노트보다 글씨를 쓰기가 수월하다.
    Spring notes are easier to write than regular notes because they can turn the pages back.
  • Google translate 침대 위에서 자꾸 뛰면 안에 들어 있는 스프링이 망가져 침대를 금방 못 쓰게 될 것이다.
    If you keep running on the bed, the spring inside will be broken and the bed will be ruined soon.
  • Google translate 이 상자를 열면 안에서 인형이 위로 튀어나와.
    When you open this box, the doll pops up from inside.
    Google translate 밑에 스프링이 달려 있어서 그렇구나.
    It's because there's a spring at the bottom.
Từ đồng nghĩa 용수철(龍鬚鐵): 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.

스프링: spring,スプリング,ressort,muelle, resorte,نابض,пүрш,lò xo,สปริง, ลวดสปริง,pegas, per,пружина,弹簧,

🗣️ 스프링 (spring) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4)