🌟 스프링 (spring)
Danh từ
🗣️ 스프링 (spring) @ Ví dụ cụ thể
- 스프링 제본. [제본 (製本)]
🌷 ㅅㅍㄹ: Initial sound 스프링
-
ㅅㅍㄹ (
쇠파리
)
: 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi. -
ㅅㅍㄹ (
성폭력
)
: 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục. -
ㅅㅍㄹ (
스펠링
)
: 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó. -
ㅅㅍㄹ (
스프링
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.
• Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88)