🌟 스프링 (spring)

Danh từ  

1. 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.

1. LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스프링 공책.
    Spring notebook.
  • 스프링 장난감.
    Spring toys.
  • 스프링이 빠지다.
    Spring comes out.
  • 스프링이 튕기다.
    Spring bounces.
  • 스프링을 끼우다.
    Insert a spring.
  • 스프링을 넣다.
    Put in a spring.
  • 스프링 노트는 책장을 뒤편으로 넘길 수 있어서 일반 노트보다 글씨를 쓰기가 수월하다.
    Spring notes are easier to write than regular notes because they can turn the pages back.
  • 침대 위에서 자꾸 뛰면 안에 들어 있는 스프링이 망가져 침대를 금방 못 쓰게 될 것이다.
    If you keep running on the bed, the spring inside will be broken and the bed will be ruined soon.
  • 이 상자를 열면 안에서 인형이 위로 튀어나와.
    When you open this box, the doll pops up from inside.
    밑에 스프링이 달려 있어서 그렇구나.
    It's because there's a spring at the bottom.
Từ đồng nghĩa 용수철(龍鬚鐵): 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.

🗣️ 스프링 (spring) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88)