🌟 쇠파리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쇠파리 (
쇠ː파리
) • 쇠파리 (쉐ː파리
)
🌷 ㅅㅍㄹ: Initial sound 쇠파리
-
ㅅㅍㄹ (
쇠파리
)
: 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi. -
ㅅㅍㄹ (
성폭력
)
: 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục. -
ㅅㅍㄹ (
스펠링
)
: 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó. -
ㅅㅍㄹ (
스프링
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.
• Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)