🌟 쇠파리

Danh từ  

1. 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.

1. CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠파리가 꼬이다.
    Steel flies twist.
  • Google translate 쇠파리가 달려들다.
    Steel flies rush in.
  • Google translate 쇠파리가 들러붙다.
    The iron fly sticks.
  • Google translate 쇠파리를 잡다.
    Catch a fly.
  • Google translate 쇠파리를 쫓다.
    Chasing a fly.
  • Google translate 소가 피를 흘리며 죽자 쇠파리들이 냄새를 맡고는 떼를 지어 달려들었다.
    When the ox was bleeding to death, the iron flies smelled and rushed in groups.
  • Google translate 말의 머리 주위로 쇠파리들이 윙윙거리며 날아들어 말이 눈도 제대로 뜨지 못한다.
    Steel flies buzz around the horse's head, and the horse can't even open its eyes properly.
  • Google translate 축사에서 비린내가 나는 것 같던데.
    The barn smelled fishy.
    Google translate 그러면 쇠파리가 더 많이 꼬이니까 청소를 좀 해야겠어.
    Well, then we'll have to clean up a little more because the iron flies are more twisted.

쇠파리: warble fly; gadfly,うしばえ【牛蠅】,hypoderme, taon,rezno,نُعْرة,морин хэдгэнэ,con mòng trâu, con mòng bò,ตัวเหลือบ,lalat besi,зелёная падальная муха,牛蝇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠파리 (쇠ː파리) 쇠파리 (쉐ː파리)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)