🌟 쇠파리

Danh từ  

1. 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.

1. CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쇠파리가 꼬이다.
    Steel flies twist.
  • Google translate 쇠파리가 달려들다.
    Steel flies rush in.
  • Google translate 쇠파리가 들러붙다.
    The iron fly sticks.
  • Google translate 쇠파리를 잡다.
    Catch a fly.
  • Google translate 쇠파리를 쫓다.
    Chasing a fly.
  • Google translate 소가 피를 흘리며 죽자 쇠파리들이 냄새를 맡고는 떼를 지어 달려들었다.
    When the ox was bleeding to death, the iron flies smelled and rushed in groups.
  • Google translate 말의 머리 주위로 쇠파리들이 윙윙거리며 날아들어 말이 눈도 제대로 뜨지 못한다.
    Steel flies buzz around the horse's head, and the horse can't even open its eyes properly.
  • Google translate 축사에서 비린내가 나는 것 같던데.
    The barn smelled fishy.
    Google translate 그러면 쇠파리가 더 많이 꼬이니까 청소를 좀 해야겠어.
    Well, then we'll have to clean up a little more because the iron flies are more twisted.

쇠파리: warble fly; gadfly,うしばえ【牛蠅】,hypoderme, taon,rezno,نُعْرة,морин хэдгэнэ,con mòng trâu, con mòng bò,ตัวเหลือบ,lalat besi,зелёная падальная муха,牛蝇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠파리 (쇠ː파리) 쇠파리 (쉐ː파리)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)