🌟 쇠파리

Danh từ  

1. 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.

1. CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쇠파리가 꼬이다.
    Steel flies twist.
  • 쇠파리가 달려들다.
    Steel flies rush in.
  • 쇠파리가 들러붙다.
    The iron fly sticks.
  • 쇠파리를 잡다.
    Catch a fly.
  • 쇠파리를 쫓다.
    Chasing a fly.
  • 소가 피를 흘리며 죽자 쇠파리들이 냄새를 맡고는 떼를 지어 달려들었다.
    When the ox was bleeding to death, the iron flies smelled and rushed in groups.
  • 말의 머리 주위로 쇠파리들이 윙윙거리며 날아들어 말이 눈도 제대로 뜨지 못한다.
    Steel flies buzz around the horse's head, and the horse can't even open its eyes properly.
  • 축사에서 비린내가 나는 것 같던데.
    The barn smelled fishy.
    그러면 쇠파리가 더 많이 꼬이니까 청소를 좀 해야겠어.
    Well, then we'll have to clean up a little more because the iron flies are more twisted.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠파리 (쇠ː파리) 쇠파리 (쉐ː파리)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)