🌟 스펠링 (spelling)

Danh từ  

1. 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.

1. SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단어의 스펠링.
    Spelling words.
  • Google translate 스펠링을 대다.
    Spell.
  • Google translate 스펠링을 모르다.
    Not knowing the spelling.
  • Google translate 스펠링을 받아쓰다.
    Dictate spelling.
  • Google translate 스펠링을 외우다.
    Memorize the spelling.
  • Google translate 스펠링을 적다.
    Spell it.
  • Google translate 스펠링을 틀리다.
    Misspell the spelling.
  • Google translate 외국 이름의 성은 스펠링을 일일이 알아 두지 않으면 제대로 적기 어렵다.
    The last name of a foreign name is difficult to spell correctly unless you know the spelling.
  • Google translate 영어를 잘하는 지수는 길고 복잡한 영어 단어의 스펠링도 정확히 외우고 있다.
    Jisoo, who is good at english, also accurately memorizes the spelling of long and complicated english words.
  • Google translate 영어는 실제 소리랑 알파벳 표기가 일치하지 않는 단어가 많은 것 같아.
    English seems to have a lot of words that don't match the actual sound with the alphabet.
    Google translate 맞아. 그래서 영국인이나 미국인들 중에서도 영어 단어의 뜻은 알지만 스펠링은 모르는 사람들이 꽤 있어.
    That's right. so there are quite a few english and american people who know the meaning of english words but don't know the spelling.

스펠링: spelling,スペリング,orthographe,spelling, deletreo,تهجئة,үсэглэл, бичиглэл, үгийг үсгээр дуудаж унших,sự đánh vần, sự viết theo chính tả, quy tắc chính tả,การสะกดคำ,ejaan,орфография,缀字,拼写,拼法,

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)