🌟 스펠링 (spelling)
Danh từ
🌷 ㅅㅍㄹ: Initial sound 스펠링
-
ㅅㅍㄹ (
쇠파리
)
: 파리와 비슷하게 생겼으며 소나 말의 피를 빨아 먹고 사는 곤충.
Danh từ
🌏 CON MÒNG TRÂU, CON MÒNG BÒ: Côn trùng hút máu bò hoặc ngựa để sống, trông gần giống với con ruồi. -
ㅅㅍㄹ (
성폭력
)
: 성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục. -
ㅅㅍㄹ (
스펠링
)
: 주로 유럽 언어에서, 철자에 맞추어 적는 일. 또는 그런 철자.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH VẦN, SỰ VIẾT THEO CHÍNH TẢ, QUY TẮC CHÍNH TẢ: Chủ yếu trong ngôn ngữ Châu Âu, việc viết theo đúng quy tắc chính tả. Hoặc quy tắc chính tả đó. -
ㅅㅍㄹ (
스프링
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vật tạo thành từ dây dài được uốn thành vòng xoắn và dễ dàng giãn ra, co lại.
• Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)