🌟 안도 (安堵)

  Danh từ  

1. 사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳.

1. SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN, NƠI BÌNH YÊN: Việc sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống. Hoặc nơi có thể sống một cách bình yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안도의 상태.
    State of relief.
  • Google translate 안도가 생기다.
    Have relief.
  • Google translate 안도를 구하다.
    Seek relief.
  • Google translate 안도를 꿈꾸다.
    Dream of relief.
  • Google translate 안도를 마련하다.
    Prepare relief.
  • Google translate 안도를 바라다.
    Hope for relief.
  • Google translate 안도를 얻다.
    Get relief.
  • Google translate 안도로 가다.
    Go to the relief.
  • Google translate 안도로 여기다.
    To regard as relief.
  • Google translate 이 작은 단칸방이 우리 가족이 함께 사는 안도이다.
    This little single-room room is ando, where my family lives together.
  • Google translate 우리는 아이들과 함께 살 수 있는 안도를 마련하기 위해 열심히 일했다.
    We worked hard to provide relief for living with the children.
  • Google translate 우리 집 강아지는 틈만 나면 침대 밑에 들어가 있어.
    My dog stays under the bed whenever he has time.
    Google translate 거기를 자기의 안도로 생각하나 보네.
    You must think of it as your relief.

안도: resting place; refuge; rest,あんど【安堵】。あんしん【安心】,,vida pacífica, acogida, amparo, asilo, cobijo, protección, socorro, ayuda,راحة، اطمئنان,амар жимэр амьдрал,sự bình an, sự yên ổn, nơi bình yên,ความปลอดภัย, ความสุขสงบ, การผ่อนคลาย, การปลดเปลื้อง, การบรรเทา,ketenangan hidup, tempat nyaman,спокойствие,安度,安居,

2. 어떤 일이 잘되어 마음을 놓음.

2. SỰ THANH THẢN, SỰ AN TÂM: Việc công việc nào đó được tốt đẹp nên yên tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안도의 기색.
    A sign of relief.
  • Google translate 안도의 빛.
    A light of relief.
  • Google translate 안도의 숨결.
    Breath of relief.
  • Google translate 안도의 웃음.
    A smile of relief.
  • Google translate 안도의 표정.
    An expression of relief.
  • Google translate 안도의 한숨.
    A sigh of relief.
  • Google translate 안도가 되다.
    Be relieved.
  • Google translate 안도를 하다.
    Relax.
  • Google translate 지수는 잃어버렸던 핸드폰을 되찾은 후 안도의 웃음을 지었다.
    Jisoo smiled relievedly after she recovered her lost phone.
  • Google translate 며칠만에 집에 들어온 형을 보고 어머니는 안도의 한숨을 내쉬었다.
    Seeing my brother who came home in a few days, my mother sighed with relief.
  • Google translate 나는 민준이가 정말 다쳤는 줄 알고 너무 놀랐어.
    I was so surprised because i thought minjun was really hurt.
    Google translate 나도 장난이었다는 말을 듣고 나니 그제야 안도가 되더라.
    I was relieved to hear that i was joking.
Từ đồng nghĩa 안심(安心): 걱정 없이 마음을 편히 가짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안도 (안도)
📚 Từ phái sinh: 안도하다(安堵하다): 사는 곳에서 평안하게 잘 지내다., 어떤 일이 잘되어 마음을 놓다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 안도 (安堵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)