🌟 꾸깃꾸깃하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸깃꾸깃하다 (
꾸긷꾸기타다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47)