🌟 꾸깃꾸깃
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸깃꾸깃 (
꾸긷꾸긷
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸깃꾸깃하다: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비다. • 꾸깃꾸깃하다: 주름이 많이 져 있다.
🌷 ㄲㄱㄲㄱ: Initial sound 꾸깃꾸깃
-
ㄲㄱㄲㄱ (
깨갱깨갱
)
: 개가 무섭거나 아파서 자꾸 지르는 소리.
Phó từ
🌏 ĂNG ẲNG, Ư Ử: Tiếng chó kêu dai dẳng do sợ hay bị đau. -
ㄲㄱㄲㄱ (
꼬깃꼬깃
)
: 자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh liên tục vò lung tung để làm sinh ra các nếp nhỏ. -
ㄲㄱㄲㄱ (
꾸깃꾸깃
)
: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÀU NÁT: Hình ảnh liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Du lịch (98)