🌟 꾸깃꾸깃

Phó từ  

1. 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.

1. MỘT CÁCH NHÀU NÁT: Hình ảnh liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꾸깃꾸깃 구기다.
    It's crumpled.
  • Google translate 꾸깃꾸깃 말다.
    Curl up.
  • Google translate 꾸깃꾸깃 뭉치다.
    Squeeze together.
  • Google translate 꾸깃꾸깃 접다.
    Collapse.
  • Google translate 꾸깃꾸깃 주물러 대다.
    Squeeze.
  • Google translate 그는 꾸깃꾸깃 구긴 지폐를 되는 대로 주머니에 쑤셔 넣었다.
    He stuffed crumpled bills into his pocket as soon as possible.
  • Google translate 민준이는 세탁한 옷들을 제대로 개지도 않고 세탁기 옆에 꾸깃꾸깃 접어 쌓아 두었다.
    Minjun did not fold his clothes properly and folded them up next to the washing machine.
  • Google translate 밖에서 뭘 했길래 바지가 꾸깃꾸깃 구겨졌니?
    What did you do outside that wrinkled your pants?
    Google translate 공원에 쪼그리고 앉아서 친구들과 놀다 왔어요.
    I squatted down in the park and played with my friends.
여린말 구깃구깃: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.

꾸깃꾸깃: in a crumpling manner,くしゃくしゃ,,arrugando y arrugando, doblando y doblando, restregando y restregando,بتغضّن، بتجعّد، بكرمشة,үрчгэр, үнгэгдсэн,một cách nhàu nát,อย่างยู่ยี่, อย่างขยุกขยุย,,,皱皱巴巴地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸깃꾸깃 (꾸긷꾸긷)
📚 Từ phái sinh: 꾸깃꾸깃하다: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비다. 꾸깃꾸깃하다: 주름이 많이 져 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Du lịch (98)