🌟 구깃구깃

Phó từ  

1. 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.

1. (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구깃구깃 구기다.
    It's crumpled.
  • Google translate 구깃구깃 구겨 넣다.
    Crumpled up.
  • Google translate 구깃구깃 접다.
    Collapse.
  • Google translate 구깃구깃 접어 던지다.
    Fold and throw.
  • Google translate 구깃구깃 주름이 지다.
    Wrinkles grow.
  • Google translate 동생은 주머니에서 구깃구깃 접은 천 원짜리를 한 장 꺼냈다.
    My brother took a piece of crumpled thousand won out of his pocket.
  • Google translate 친구는 글이 잘 안 풀리는 듯 원고지를 구깃구깃 접어서 내던졌다.
    Friend folded the manuscript paper and threw it away as if it were not working.
  • Google translate 옷이 구깃구깃 주름이 가서 단정치가 않구나.
    Your clothes are wrinkled and messy.
    Google translate 이럴 줄 알았으면 다려서 입고 나올 걸 그랬어요.
    If i had known this would happen, i should have ironed it out.
센말 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.

구깃구깃: wrinkle; crumple,くしゃくしゃ,,arrugando y arrugando, doblando y doblando, restregando y restregando,بشكل مجعَّد,үрчийсэн байдал, нугалж хунисан байдал, үнгэгдсэн байдал,(một cách) nhăn nheo, nhăn nhúm,ยู่ยี่, ลักษณะที่ยับยู่ยี่, ลักษณะที่ย่น,berkerut-kerut, kumal, lecek,,皱皱巴巴地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구깃구깃 (구긷꾸긷)
📚 Từ phái sinh: 구깃구깃하다: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다. 구깃구깃하다: 종이나 천이 구겨져 주름이 많다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57)