🌟 구깃구깃하다

Động từ  

1. 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다.

1. VÒ NHÀU, VÒ NÁT: Xếp hoặc vò làm cho vải hay giấy bị nhăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 구깃구깃하다.
    Crumpled money.
  • Google translate 신문을 구깃구깃하다.
    Wrinkle a newspaper.
  • Google translate 옷을 구깃구깃하다.
    The clothes crumpled.
  • Google translate 종이를 구깃구깃하다.
    Crumpled paper.
  • Google translate 천을 구깃구깃하다.
    Crumpled cloth.
  • Google translate 친구는 신문을 몇 번 구깃구깃하더니 휴지 대신 사용했다.
    My friend crumpled the newspaper a few times and used it instead of tissue.
  • Google translate 민준이는 인상을 잔뜩 찌푸린 채 편지를 구깃구깃하여 버렸다.
    Min-jun crumpled the letter with a deep frown.
  • Google translate 문제가 너무 안 풀려서 신경질이 나요.
    I'm getting nervous because the problem isn't solved.
    Google translate 그렇다고 책을 구깃구깃하면 되겠니?
    Is that enough to crumple the book?
센말 꾸깃꾸깃하다: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비다.

구깃구깃하다: scrumple,しわくちゃにする【皺くちゃにする】。くちゃくちゃにする,chiffonner,fruncir,يتجعِّد,үрчийлгэх, үнгэх,vò nhàu, vò nát,ยับ, ทำยับ, ย่น, ทำย่น, ยู่ยี่, ทำยู่ยี่, ยับยู่ยี่, ขยำ, พับ,mengerutkan, mengumalkan, melecekkan,Мять; сминать; складывать; комкать,弄皱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구깃구깃하다 (구긷꾸기타다)
📚 Từ phái sinh: 구깃구깃: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.

💕Start 구깃구깃하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70)