🌟 구깃구깃하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구깃구깃하다 (
구긷꾸기타다
)
📚 Từ phái sinh: • 구깃구깃: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.
• Sở thích (103) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)