Động từ
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구깃구깃하다 (구긷꾸기타다) 📚 Từ phái sinh: • 구깃구깃: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.
구긷꾸기타다
Start 구 구 End
Start
End
Start 깃 깃 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)