🌟 구깃구깃
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구깃구깃 (
구긷꾸긷
)
📚 Từ phái sinh: • 구깃구깃하다: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다. • 구깃구깃하다: 종이나 천이 구겨져 주름이 많다.
🌷 ㄱㄱㄱㄱ: Initial sound 구깃구깃
-
ㄱㄱㄱㄱ (
개골개골
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP ỘP, OẠP OẠP: Tiếng con ếch kêu. -
ㄱㄱㄱㄱ (
개굴개굴
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP OẠP: Tiếng con ếch kêu . -
ㄱㄱㄱㄱ (
구깃구깃
)
: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo. -
ㄱㄱㄱㄱ (
공공 기관
)
: 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CÔNG QUYỀN: Cơ quan phụ trách những nghiệp vụ hành chính công như Sở Cảnh sát, Bộ Tư pháp v.v... -
ㄱㄱㄱㄱ (
갈기갈기
)
: 여러 가닥으로 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 NÁT VỤN, TƠI TẢ, TẢ TƠI, VỤN: Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh. -
ㄱㄱㄱㄱ (
감각 기관
)
: 동물의 몸에서 외부의 자극을 느끼는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CẢM GIÁC: Cơ quan cảm nhận sự kích thích của bên ngoài trong cơ thể của động vật.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36)