🌟 구깃구깃
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구깃구깃 (
구긷꾸긷
)
📚 Từ phái sinh: • 구깃구깃하다: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다. • 구깃구깃하다: 종이나 천이 구겨져 주름이 많다.
🌷 ㄱㄱㄱㄱ: Initial sound 구깃구깃
-
ㄱㄱㄱㄱ (
개골개골
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP ỘP, OẠP OẠP: Tiếng con ếch kêu. -
ㄱㄱㄱㄱ (
개굴개굴
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP OẠP: Tiếng con ếch kêu . -
ㄱㄱㄱㄱ (
구깃구깃
)
: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo. -
ㄱㄱㄱㄱ (
공공 기관
)
: 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CÔNG QUYỀN: Cơ quan phụ trách những nghiệp vụ hành chính công như Sở Cảnh sát, Bộ Tư pháp v.v... -
ㄱㄱㄱㄱ (
갈기갈기
)
: 여러 가닥으로 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 NÁT VỤN, TƠI TẢ, TẢ TƠI, VỤN: Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh. -
ㄱㄱㄱㄱ (
감각 기관
)
: 동물의 몸에서 외부의 자극을 느끼는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CẢM GIÁC: Cơ quan cảm nhận sự kích thích của bên ngoài trong cơ thể của động vật.
• So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)