🌟 구깃구깃

Phó từ  

1. 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.

1. (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구깃구깃 구기다.
    It's crumpled.
  • 구깃구깃 구겨 넣다.
    Crumpled up.
  • 구깃구깃 접다.
    Collapse.
  • 구깃구깃 접어 던지다.
    Fold and throw.
  • 구깃구깃 주름이 지다.
    Wrinkles grow.
  • 동생은 주머니에서 구깃구깃 접은 천 원짜리를 한 장 꺼냈다.
    My brother took a piece of crumpled thousand won out of his pocket.
  • 친구는 글이 잘 안 풀리는 듯 원고지를 구깃구깃 접어서 내던졌다.
    Friend folded the manuscript paper and threw it away as if it were not working.
  • 옷이 구깃구깃 주름이 가서 단정치가 않구나.
    Your clothes are wrinkled and messy.
    이럴 줄 알았으면 다려서 입고 나올 걸 그랬어요.
    If i had known this would happen, i should have ironed it out.
센말 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구깃구깃 (구긷꾸긷)
📚 Từ phái sinh: 구깃구깃하다: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다. 구깃구깃하다: 종이나 천이 구겨져 주름이 많다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28)