Động từ
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸깃꾸깃하다 (꾸긷꾸기타다) 📚 Từ phái sinh: • 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.
꾸긷꾸기타다
Start 꾸 꾸 End
Start
End
Start 깃 깃 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)