🌟 꾸깃꾸깃하다

Động từ  

1. 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비다.

1. , LÀM NHÀU NÁT: Liên tục xếp bừa hay vò nát và làm cho sinh ra nếp nhăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신문지를 꾸깃꾸깃하다.
    Squeeze newspaper.
  • 영수증을 꾸깃꾸깃하다.
    Squeeze the receipt.
  • 지폐를 꾸깃꾸깃하다.
    Crimp a bill.
  • 옷을 꾸깃꾸깃하다.
    Wrinkle clothes.
  • 휴지를 꾸깃꾸깃하다.
    Squeeze tissue.
  • 그는 글이 잘 써지지 않는지 원고를 찢어 꾸깃꾸깃해서 방바닥으로 던졌다.
    He tore up the manuscript and threw it to the floor to see if it wasn't writing well.
  • 지수는 옷을 벗어 아무렇게나 꾸깃꾸깃하게 던져 놓고 침대 속으로 들어갔다.
    Ji-su took off her clothes and threw them in a crumpled manner and went into bed.
  • 요즘 휴지를 꾸깃꾸깃해서 아무 데나 버리는 사람들이 너무 많아요.
    These days, there are so many people who throw away toilet paper anywhere because it's crumpled.
    맞아요. 그러니까 거리가 더 지저분해지죠.
    That's right. that's why the streets are dirtier.
여린말 구깃구깃하다: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸깃꾸깃하다 (꾸긷꾸기타다)
📚 Từ phái sinh: 꾸깃꾸깃: 주름이 생기게 자꾸 마구 접거나 비비는 모양.

💕Start 꾸깃꾸깃하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)