🌟 탄력성 (彈力性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄력성 (
탈ː력썽
)
🗣️ 탄력성 (彈力性) @ Giải nghĩa
- 수정체 (水晶體) : 눈알의 눈동자 바로 뒤에 붙어 있는, 볼록 렌즈 모양의 탄력성 있고 투명한 조직.
🌷 ㅌㄹㅅ: Initial sound 탄력성
-
ㅌㄹㅅ (
트랜스
)
: 전압을 높이거나 낮추는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY BIẾN THẾ: Thiết bị tăng hoặc giảm điện áp. -
ㅌㄹㅅ (
테라스
)
: 실내에서 직접 밖으로 나갈 수 있도록 방의 앞면에 튀어나온 곳.
Danh từ
🌏 SÂN HIÊN: Nơi chìa ra phía trước của phòng để có thể đi trực tiếp từ trong nhà ra ngoài. -
ㅌㄹㅅ (
탄력성
)
: 탄성이 있는 물체가 본래의 형태로 돌아가려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐÀN HỒI, TÍNH CO DÃN: Trong vật lí, tính chất chống lại ngoại lực và trở về hình thể ban đầu của vật thể có tính đàn hồi.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59)