🌟 구부리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구부리다 (
구부리다
) • 구부리어 (구부리어
구부리여
) • 구부리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Sức khỏe
🗣️ 구부리다 @ Giải nghĩa
- 휘다 : 곧은 것이 구부러지다. 또는 곧은 것을 구부리다.
🗣️ 구부리다 @ Ví dụ cụ thể
- 다리를 구부리다. [다리]
- 허리를 구부리다. [허리]
- 쇠창살을 구부리다. [쇠창살 (쇠窓살)]
- 꾸물꾸물 구부리다. [꾸물꾸물]
- 펜치로 구부리다. [펜치 (←pincers)]
- 챙을 구부리다. [챙]
- 대쪽을 구부리다. [대쪽]
- 인지를 구부리다. [인지 (人指)]
- 엉거주춤 구부리다. [엉거주춤]
- 철사를 구부리다. [철사 (鐵絲)]
- 상체를 구부리다. [상체 (上體)]
- 쇠붙이를 구부리다. [쇠붙이]
- 윗몸을 구부리다. [윗몸]
- 올록볼록 구부리다. [올록볼록]
- 가운뎃손가락을 구부리다. [가운뎃손가락]
- 중지를 구부리다. [중지 (中指)]
- 약손가락을 구부리다. [약손가락 (藥손가락)]
🌷 ㄱㅂㄹㄷ: Initial sound 구부리다
-
ㄱㅂㄹㄷ (
구부리다
)
: 한쪽으로 굽히다.
☆☆
Động từ
🌏 GẬP, BẺ CONG: Làm cong về một phía. -
ㄱㅂㄹㄷ (
곧바르다
)
: 성격이나 모양이 곧고 바르다.
Tính từ
🌏 THẲNG, THẲNG TÍNH: Tính tình hay hình dáng ngay và thẳng.
• Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13)