🌟 구부리다

☆☆   Động từ  

1. 한쪽으로 굽히다.

1. GẬP, BẺ CONG: Làm cong về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리를 구부리다.
    Bend one's legs.
  • Google translate 몸을 구부리다.
    Bend over.
  • Google translate 무릎을 구부리다.
    Bend your knees.
  • Google translate 철사를 구부리다.
    Bend a wire.
  • Google translate 팔을 구부리다.
    Bend one's arm.
  • Google translate 허리를 구부리다.
    Bend one's back.
  • Google translate 깊숙이 구부리다.
    Bend deep.
  • Google translate 고양이는 몸을 잔뜩 구부린 채 침대 밑에 숨어들었다.
    The cat hid under the bed with its body bent heavily.
  • Google translate 나는 무릎을 구부릴 때마다 무릎이 시큰거려서 병원에 갔다.
    I went to the hospital because my knees hurt whenever i bent them.
  • Google translate 펜치가 없는데 철사를 어떻게 자르지?
    How do i cut the wire without a pen?
    Google translate 여러 번 구부렸다 폈다 하면 잘라질 거야.
    Bend and unfold several times and it'll cut off.
센말 꾸부리다: 어떤 것을 한쪽으로 휘게 하다.

구부리다: bend; curve,まげる【曲げる】,courber, infléchir, plier,encorvar,يلوي,бөхийлгөх, тахийлгах, тонгойлгох,gập, bẻ cong,โค้ง, งอ, โก่ง,membengkokkan, melengkungkan,сгибать; изгибать; искривлять,弯曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구부리다 (구부리다) 구부리어 (구부리어구부리여) 구부리니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 구부리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 구부리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13)