🌟 휘다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘다 (
휘다
) • 휘어 (휘어
휘여
) • 휘니 ()
🗣️ 휘다 @ Giải nghĩa
🗣️ 휘다 @ Ví dụ cụ thể
- 견갑골이 휘다. [견갑골 (肩胛骨)]
- 홱 휘다. [홱]
- 바늘이 휘다. [바늘]
- 가지가 휘다. [가지]
- 다리가 휘다. [다리]
- 골반이 휘다. [골반 (骨盤)]
- 안쪽으로 휘다. [안쪽]
- 안경다리가 휘다. [안경다리 (眼鏡다리)]
- 고불고불 휘다. [고불고불]
- 코뼈가 휘다. [코뼈]
- 휘청 휘다. [휘청]
- 새끼발가락이 휘다. [새끼발가락]
- 등골이 휘다. [등골]
- 등이 휘다. [등]
- 등허리가 휘다. [등허리]
- 등뼈가 휘다. [등뼈]
- 대가 휘다. [대]
- 착 휘다. [착]
- 척추가 휘다. [척추 (脊椎)]
- 척추뼈가 휘다. [척추뼈 (脊椎뼈)]
- 다리뼈가 휘다. [다리뼈]
- 물렁뼈가 휘다. [물렁뼈]
🌷 ㅎㄷ: Initial sound 휘다
-
ㅎㄷ (
행동
)
: 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó. -
ㅎㄷ (
하다
)
: 어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó. -
ㅎㄷ (
한두
)
: 하나나 둘의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT HAI: Thuộc một hay hai. -
ㅎㄷ (
하도
)
: (강조하는 말로) 매우 심하거나 아주 크게.
☆☆
Phó từ
🌏 QUÁ, QUÁ MỨC: (cách nói nhấn mạnh) Một cách rất nghiêm trọng hoặc rất lớn. -
ㅎㄷ (
확대
)
: 모양이나 규모 등을 원래보다 더 크게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỞ RỘNG, SỰ LAN RỘNG: Sự làm cho hình dáng hay quy mô... trở nên lớn hơn so với vốn có. -
ㅎㄷ (
활동
)
: 몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động. -
ㅎㄷ (
회담
)
: 어떤 문제를 가지고 거기에 관련된 사람들이 모여서 토의함. 또는 그 토의.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI ĐÀM, BUỔI HỘI ĐÀM: Việc nhiều người có liên quan đến vấn đề nào đó tụ họp lại với nhau và cùng thảo luận về vấn đề đó. Hoặc cuộc họp đó. -
ㅎㄷ (
휴대
)
: 어떤 물건을 손에 들거나 몸에 지니고 다님.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẦM TAY, SỰ XÁCH TAY: Việc cầm đồ vật nào đó trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷ (
한둘
)
: 하나나 둘쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 MỘT HAI, MỘT VÀI: Số khoảng một hay hai. -
ㅎㄷ (
호두
)
: 껍데기는 단단하며 속살은 지방이 많고 맛이 고소한, 호두나무의 열매.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ ÓC CHÓ: Trái cây của cây óc chó, có vỏ cứng, bên trong nhiều chất béo, ăn có vị bùi. -
ㅎㄷ (
희다
)
: 눈이나 우유의 빛깔처럼 밝고 선명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẮNG: Sáng rõ như màu tuyết hay sữa. -
ㅎㄷ (
효도
)
: 부모를 정성껏 잘 모시어 받드는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIẾU THẢO: Việc phụng dưỡng và chăm sóc bố mẹ hết lòng. -
ㅎㄷ (
해당
)
: 무엇과 관계가 있는 바로 그것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó. -
ㅎㄷ (
현대
)
: 오늘날의 시대.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI: Thời đại của ngày nay.
• Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365)