🌟 한두

☆☆☆   Định từ  

1. 하나나 둘의.

1. MỘT HAI: Thuộc một hay hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한두 가지.
    One or two things.
  • Google translate 한두 개.
    One or two.
  • Google translate 한두 대.
    One or two.
  • Google translate 한두 마디.
    A word or two.
  • Google translate 한두 마리.
    One or two.
  • Google translate 한두 명.
    One or two.
  • Google translate 한두 번.
    Once or twice.
  • Google translate 한두 사람.
    One or two people.
  • Google translate 한두 채.
    One or two.
  • Google translate 한두 통.
    One or two.
  • Google translate 연설자는 연설을 시작하기 앞서 한두 마디 인사말을 했다.
    The speaker made one or two greetings before he began his speech.
  • Google translate 승규와 지수는 한두 번 눈길을 교환하더니 함께 자리에서 일어섰다.
    Seung-gyu and ji-su exchanged glances once or twice and stood up together.
  • Google translate 동물을 무척 좋아하는 유민이는 강아지 한두 마리 키우는 것으로는 만족하지 못했다.
    Yu-min, who loves animals, was not satisfied with having one or two puppies.
  • Google translate 한두 문제만 더 맞추면 일등을 할 것 같은데 그게 어렵네.
    I think i'll win if i get one or two more questions right, but that's hard.
    Google translate 너무 실망하지 마. 지금도 너는 충분히 잘 하잖아.
    Don't be too disappointed. you're good enough even now.

한두: a couple of; one or two,いちに【一二】。ひとつふたつ【一つ二つ】,,uno o dos, un par,واحد أو اثنان,нэг хоёр,một hai,หนึ่งหรือสอง, ไม่มาก, เล็กน้อย,satu dua,один-два,一两个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한두 (한두)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.


🗣️ 한두 @ Giải nghĩa

🗣️ 한두 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)