🌟 까불이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까불이 (
까부리
)
🌷 ㄲㅂㅇ: Initial sound 까불이
-
ㄲㅂㅇ (
까불이
)
: (놀리는 말로) 경솔하고 방정맞게 행동하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CỢT NHẢ: (Cách nói bông đùa) Người hành động nông nổi và khinh suất. -
ㄲㅂㅇ (
꺼벙이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 똑똑하지 못하고 조금 모자란 것처럼 행동을 하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐỒ HÂM, ĐỒ DỞ HƠI: (cách nói xem thường) Người kém thông minh và hành động như bị ngớ ngẩn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)