🌟 서먹하다

  Tính từ  

1. 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.

1. NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서먹한 분위기.
    An awkward atmosphere.
  • Google translate 서먹한 사이.
    A bad relationship.
  • Google translate 관계가 서먹하다.
    Relationships are awkward.
  • Google translate 선배와 서먹하다.
    Disappointed with one's senior.
  • Google translate 서로 서먹하다.
    Feel awkward with each other.
  • Google translate 새 학기가 되어 처음 만난 아이들은 아직 서먹한 분위기이다.
    The children we met for the first time in the new semester are still in a bad mood.
  • Google translate 나는 겨우 한두 번 만난 후배에게 말을 놓기가 서먹했다.
    I felt awkward speaking to my junior whom i met only once or twice.
  • Google translate 너 왜 요즘 민준이랑 서먹하게 지내니?
    Why are you getting along awkwardly with minjun these days?
    Google translate 실은 얼마 전에 크게 싸웠거든.
    Actually, we had a big fight not too long ago.

서먹하다: awkward,きまずい【気まずい】。よそよそしい【余所余所しい】,(adj.) se sentir dépaysé, se sentir embarrassé, gêné devant quelqu'un,incómodo,غريب,хөндий хүйтэн,ngượng nghịu, sống sượng,ไม่คุ้นเคย, ไม่สนิทสนม,canggung, kikuk,Очень неловкий,生分,陌生,拘谨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서먹하다 (서머카다) 서먹한 (서머칸) 서먹하여 (서머카여) 서먹해 (서머캐) 서먹하니 (서머카니) 서먹합니다 (서머캄니다)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)