🌟 세밀하다 (細密 하다)

  Tính từ  

1. 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.

1. TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세밀한 검토.
    Detailed review.
  • Google translate 세밀한 계획.
    Detailed planning.
  • Google translate 세밀한 묘사.
    Detailed description.
  • Google translate 세밀하게 기재하다.
    Write in detail.
  • Google translate 세밀하게 작성하다.
    Write it in detail.
  • Google translate 박 차장은 일 처리가 아주 세밀한 사람이다.
    Deputy general park is a very meticulous person.
  • Google translate 이 소설에는 사람의 심리 묘사가 아주 세밀하게 나타나 있다.
    This novel has a very detailed description of a person's psychology.
  • Google translate 이 많은 질문에 전부 답을 해야 하나요?
    Do i have to answer all these questions?
    Google translate 네, 되도록 세밀하게 답해 주시기 바랍니다.
    Yes, please give me as much detail as possible.

세밀하다: detailed,さいみつだ【細密だ】。ちみつだ【緻密だ】,minutieux, précis, méticuleux,minucioso, detallado,دقيق,нарийн нягт,tỉ mỉ, cặn kẽ,ละเอียด, ประณีต,teliti, detail, rumit, seksama, memerinci,тщательный; аккуратный,细致,周密,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세밀하다 (세ː밀하다) 세밀한 (세ː밀한) 세밀하여 (세ː밀하여) 세밀해 (세ː밀해) 세밀하니 (세ː밀하니) 세밀합니다 (세ː밀함니다)


🗣️ 세밀하다 (細密 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)