🌟 산만하다 (散漫 하다)

  Tính từ  

1. 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.

1. TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산만한 느낌.
    A distracting feeling.
  • Google translate 산만한 태도.
    An air of distraction.
  • Google translate 분위기가 산만하다.
    The atmosphere is distracting.
  • Google translate 주의가 산만하다.
    Distracted.
  • Google translate 주의력이 산만하다.
    Be distracted.
  • Google translate 아이는 수업에 집중하지 못하고 주의가 산만했다.
    The child was distracted and distracted by class.
  • Google translate 면접자는 질문에 엉뚱한 말을 하는 산만한 태도를 보였다.
    The interviewer showed a distracting attitude of saying the wrong thing to the question.
  • Google translate 파티는 어땠어?
    How was the party?
    Google translate 시끄럽고 어수선해서 정신이 산만했어.
    It was noisy and cluttered, distracting.

산만하다: distracted,さんまんだ【散漫だ】,distrait, inattentif, dissipé,distraído, inquieto,غير مركز، غير منهجي,эмх цэгцгүй, эмх замбараагүй,tản mát, tản mạn, lộn xộn,วุ่นวาย, ไม่เป็นระเบียบเรียบร้อย, สมาธิสั้น, อยู่ไม่สุข,kacau, berantakan, hancur,беспорядочный; сумасшедший; несосредоточенный; рассеянный; смутный,散漫,涣散,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산만하다 (산ː만하다) 산만한 (산ː만한) 산만하여 (산ː만하여) 산만해 (산ː만해) 산만하니 (산ː만하니) 산만합니다 (산ː만함니다)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách  

🗣️ 산만하다 (散漫 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8)