🌟 삭막하다 (索莫/索寞/索漠 하다)

  Tính từ  

1. 쓸쓸하고 황폐하다.

1. HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삭막한 도시.
    A desolate city.
  • Google translate 삭막한 들판.
    A desolate field.
  • Google translate 삭막한 사막.
    A desolate desert.
  • Google translate 삭막한 세상.
    A desolate world.
  • Google translate 삭막한 환경.
    A desolate environment.
  • Google translate 그 집은 높은 담장 위로 철조망이 쳐져 있어 삭막한 느낌이 들었다.
    The house felt desolate, with barbed wire over the high fence.
  • Google translate 전쟁은 활기가 넘쳤던 마을을 아무것도 없는 삭막한 곳으로 만들어 버렸다.
    The war has turned a vibrant village into a desolate place with nothing.
  • Google translate 이 도시에서는 콘크리트 건물들만 보이네.
    You can only see concrete buildings in this city.
    Google translate 도시 풍경이 삭막하구나.
    The city landscape is bleak.

삭막하다: dreary; bleak,さくばくたる【索漠たる】,morne, triste, lugubre, désolé, déprimé, sinistre, funeste,desolado,خراب,аглаг, зэлүүд,hoang vắng,ว่างเปล่า, รกร้างว่างเปล่า, เงียบเหงา,gersang, sepi, dingin,Угрюмый и покинутый,荒凉,凄凉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭막하다 (상마카다) 삭막한 (상마칸) 삭막하여 (상마카여) 삭막해 (상마캐) 삭막하니 (상마카니) 삭막합니다 (상마캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)