🌟 삭막하다 (索莫/索寞/索漠 하다)

  Tính từ  

1. 쓸쓸하고 황폐하다.

1. HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삭막한 도시.
    A desolate city.
  • 삭막한 들판.
    A desolate field.
  • 삭막한 사막.
    A desolate desert.
  • 삭막한 세상.
    A desolate world.
  • 삭막한 환경.
    A desolate environment.
  • 그 집은 높은 담장 위로 철조망이 쳐져 있어 삭막한 느낌이 들었다.
    The house felt desolate, with barbed wire over the high fence.
  • 전쟁은 활기가 넘쳤던 마을을 아무것도 없는 삭막한 곳으로 만들어 버렸다.
    The war has turned a vibrant village into a desolate place with nothing.
  • 이 도시에서는 콘크리트 건물들만 보이네.
    You can only see concrete buildings in this city.
    도시 풍경이 삭막하구나.
    The city landscape is bleak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삭막하다 (상마카다) 삭막한 (상마칸) 삭막하여 (상마카여) 삭막해 (상마캐) 삭막하니 (상마카니) 삭막합니다 (상마캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105)