🌷 Initial sound: ㅅㅁㅎㄷ

CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 29

세밀하다 (細密 하다) : 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다. Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở.

선명하다 (鮮明 하다) : 뚜렷하고 분명하다. Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh.

삭막하다 (索莫/索寞/索漠 하다) : 쓸쓸하고 황폐하다. Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế.

산만하다 (散漫 하다) : 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다. Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự.

서먹하다 : 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다. Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.

실망하다 (失望 하다) : 기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상하다. Động từ
🌏 THẤT VỌNG: Không được như mong đợi nên mất hy vọng hoặc trong lòng rất không vui.

실명하다 (失明 하다) : 시력을 잃어 앞을 못 보게 되다. 또는 시력을 잃어 앞을 못 보다. Động từ
🌏 MÙ, MÙ LÒA: Mất thị lực trở nên không nhìn thấy phía trước được. Hoặc mất thị lực không nhìn thấy phía trước được.

선망하다 (羨望 하다) : 부러워하며 그렇게 되기를 바라다. Động từ
🌏 GHEN TỊ, THÈM MUỐN: Ghen tị và mong được trở thành như thế.

사멸하다 (死滅 하다) : 죽어서 없어지다. Động từ
🌏 DIỆT VONG: Chết rồi biến mất.

쇠망하다 (衰亡 하다) : 힘이나 세력이 점점 약해져 망하다. Động từ
🌏 SUY VONG: Sức mạnh hay thế lực dần dần yếu đi và tiêu vong.

수매하다 (收買 하다) : 기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다. Động từ
🌏 THU MUA: Cơ quan hay đoàn thể thu mua vào nông sản hay vật phẩm...

성명하다 (聲明 하다) : 사회적으로 중요한 일에 대한 자기의 입장이나 생각을 공개적으로 발표하다. Động từ
🌏 TUYÊN BỐ, LÊN TIẾNG: Phát biểu công khai lập trường hay suy nghĩ của mình về việc quan trọng về mặt xã hội.

소멸하다 (消滅 하다) : 사라져 없어지다. Động từ
🌏 TIÊU DIỆT, DIỆT VONG: Biến mất không còn nữa.

섬멸하다 (殲滅 하다) : 모두 다 무찔러 없애다. Động từ
🌏 HỦY DIỆT, TIÊU HỦY TOÀN BỘ: Phá hủy xóa sạch tất cả.

신문하다 (訊問 하다) : 이미 알고 있는 일이 사실인지 거짓인지 확인하기 위하여 캐묻다. Động từ
🌏 CHẤT VẤN, TRA HỎI: Xét hỏi để kiểm tra xem việc mình đã biết là sự thật hay giả dối.

선물하다 (膳物 하다) : 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 주다. Động từ
🌏 TẶNG QUÀ, CHO QUÀ, BIẾU QUÀ: Trao đồ vật cho người khác để biểu hiện sự cảm tạ hay chúc mừng việc nào đó.

소명하다 (疏明 하다) : 사정이나 이유를 알아내 설명하다. Động từ
🌏 GIẢI TRÌNH, LÀM SÁNG TỎ: Tìm ra và giải thích sự tình hay lý do.

사모하다 (思慕 하다) : 매우 간절히 생각하고 그리워하다. Động từ
🌏 KHÁT KHAO, MONG MỎI, NÓNG LÒNG, THÈM MUỐN: Nghĩ đến một cách rất thiết tha và nhớ nhung.

설명하다 (說明 하다) : 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말하다. Động từ
🌏 GIẢI THÍCH: Giải bày điều nào đó cho người khác dễ hiểu.

소모하다 (消耗 하다) : 써서 없애다. Động từ
🌏 TIÊU DÙNG, TIÊU THỤ, TIÊU HAO, HAO PHÍ: Dùng nên làm mất đi.

사망하다 (死亡 하다) : 사람이 죽다. Động từ
🌏 TỬ VONG, THIỆT MẠNG: Con người chết.

신묘하다 (神妙 하다) : 신기하고 기이하다. Tính từ
🌏 THẦN KÌ, KÌ DIỆU, DIỆU KÌ: Thần kì và kì dị.

소망하다 (所望 하다) : 어떤 일을 바라다. Động từ
🌏 ƯỚC VỌNG, ƯỚC MUỐN: Mong chờ việc nào đó.

심문하다 (審問 하다) : 어떤 일이나 사건과 관련된 사람에게 자세하게 따져서 묻다. Động từ
🌏 THẨM VẤN: Cân nhắc hỏi người có liên quan tới sự việc hay sự kiện nào đó một cách chi tiết.

숙면하다 (熟眠 하다) : 잠이 깊이 들다. Động từ
🌏 NGỦ SAY: Ngủ sâu.

서명하다 (署名 하다) : 어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 써 넣다. Động từ
🌏 KÝ TÊN: Viết ra tên của mình với ý chấp nhận nội dung nào đó.

성묘하다 (省墓 하다) : 조상의 산소에 가서 인사를 드리고 산소를 돌보다. Động từ
🌏 TẢO MỘ: Đi đến mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ.

사면하다 (赦免 하다) : 죄를 용서하여 벌을 받지 않게 하다. Động từ
🌏 XÁ MIỄN, ÂN XÁ, THA: Thứ tội và làm cho không bị phạt.

세면하다 (洗面 하다) : 물로 얼굴을 씻다. Động từ
🌏 RỬA MẶT.: Rửa mặt bằng nước.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67)