🌟 선물하다 (膳物 하다)

Động từ  

1. 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 주다.

1. TẶNG QUÀ, CHO QUÀ, BIẾU QUÀ: Trao đồ vật cho người khác để biểu hiện sự cảm tạ hay chúc mừng việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꽃을 선물하다.
    Gift flowers.
  • Google translate 반지를 선물하다.
    Present a ring.
  • Google translate 책을 선물하다.
    Present a book as a gift.
  • Google translate 부모님께 선물하다.
    Gift to parents.
  • Google translate 친구에게 선물하다.
    Gift a friend.
  • Google translate 그는 부모님께 선물할 옷을 정성스럽게 포장했다.
    He carefully packed clothes for his parents to present.
  • Google translate 나는 결혼기념일을 맞아 아내에게 꽃과 반지를 선물했다.
    I gave my wife flowers and rings for her wedding anniversary.
  • Google translate 우리는 선생님께 감사의 뜻으로 우리가 직접 만든 떡을 선물하기로 했다.
    We decided to present our own rice cake to our teacher as a thank you.
  • Google translate 내일이 지수 생일인데 선물은 뭘로 할까?
    Tomorrow's jisoo's birthday. what should we give her?
    Google translate 립스틱을 선물하는 건 어때?
    How about giving a lipstick as a gift?

선물하다: give a gift,おくる【贈る】。プレゼントする。おれいをする【お礼をする】,faire un cadeau, offrir quelque chose,regalar,يهدي,бэлэглэх,tặng quà, cho quà, biếu quà,ให้ของขวัญ,menghadiahkan, memberi hadiah,делать подарок; дарить подарок,送礼物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선물하다 (선ː물하다)
📚 Từ phái sinh: 선물(膳物): 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또…

🗣️ 선물하다 (膳物 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28)