🌟 선물하다 (膳物 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선물하다 (
선ː물하다
)
📚 Từ phái sinh: • 선물(膳物): 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또…
🗣️ 선물하다 (膳物 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 내복을 선물하다. [내복 (內服)]
- 회중시계를 선물하다. [회중시계 (懷中時計)]
- 콜드크림을 선물하다. [콜드크림 (coldcream)]
- 금시계를 선물하다. [금시계 (金時計)]
- 갈비를 선물하다. [갈비]
- 산수화를 선물하다. [산수화 (山水畫)]
- 찻잔을 선물하다. [찻잔 (茶盞)]
- 만화경을 선물하다. [만화경 (萬華鏡)]
- 명품을 선물하다. [명품 (名品)]
- 묵주를 선물하다. [묵주 (默珠)]
- 펜던트를 선물하다. [펜던트 (pendant)]
- 펜을 선물하다. [펜 (pen)]
- 초특급을 선물하다. [초특급 (超特級)]
- 한과를 선물하다. [한과 (漢菓)]
- 안마기를 선물하다. [안마기 (按摩器)]
- 복주머니를 선물하다. [복주머니 (福주머니)]
- 복조리를 선물하다. [복조리 (福笊籬)]
- 향수를 선물하다. [향수 (香水)]
- 안개꽃을 선물하다. [안개꽃]
- 다이아몬드를 선물하다. [다이아몬드 (diamond)]
- 다이어리를 선물하다. [다이어리 (diary)]
- 도서 상품권을 선물하다. [도서 상품권 (圖書商品券)]
- 금반지를 선물하다. [금반지 (金半指)]
- 책갈피를 선물하다. [책갈피 (冊갈피)]
- 다이아를 선물하다. [다이아 (←diamond)]
- 굴비를 선물하다. [굴비]
- 완구를 선물하다. [완구 (玩具)]
- 상품권을 선물하다. [상품권 (商品券)]
- 유아복을 선물하다. [유아복 (乳兒服)]
- 그림책을 선물하다. [그림책 (그림冊)]
- 배냇저고리를 선물하다. [배냇저고리]
- 화환을 선물하다. [화환 (花環)]
- 유과를 선물하다. [유과 (油菓)]
- 생일날에 선물하다. [생일날 (生日날)]
- 화장품을 선물하다. [화장품 (化粧品)]
- 새것을 선물하다. [새것]
- 홍삼을 선물하다. [홍삼 (紅蔘)]
- 꽃바구니를 선물하다. [꽃바구니]
- 동화집을 선물하다. [동화집 (童話集)]
- 장미를 선물하다. [장미 (薔薇)]
- 귀금속을 선물하다. [귀금속 (貴金屬)]
- 넥타이핀을 선물하다. [넥타이핀 (▼necktiepin)]
- 수국을 선물하다. [수국 (水菊)]
- 경대를 선물하다. [경대 (鏡臺)]
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 선물하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28)