🌟 굴비

Danh từ  

1. 소금에 절여서 말린 조기.

1. GULBI; CÁ ĐÙ SỌC NÂU PHƠI KHÔ: Cá đù sọc nâu được ướp muối và phơi khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 큼직한 굴비.
    Large yellow corvina.
  • Google translate 굴비 한 두름.
    A pair of dried yellow corvina.
  • Google translate 굴비를 굽다.
    Grill the dried corvina.
  • Google translate 굴비를 말리다.
    Dry the dried yellow corvina.
  • Google translate 굴비를 선물하다.
    Gubby as a gift.
  • Google translate 나는 흰밥에 구운 굴비를 먹었다.
    I had grilled dried yellow corvina with white rice.
  • Google translate 어머니는 아이가 굴비의 가시를 먹지 않도록 살을 발라 주셨다.
    The mother put flesh on the child so that he would not eat the thorns of the dried corvina.
  • Google translate 오랫동안 말린 굴비는 매우 딱딱하고 짜서 먹기 힘들므로 부드럽게 만들어 먹는 것이 좋다.
    Long-dried dried yellow corvina is very hard to eat and salty, so it's better to make it soft and eat.
  • Google translate 이번 명절에 할머니 댁에 무슨 선물을 가져갈까?
    What should i bring to my grandmother's house for this holiday?
    Google translate 할머니가 좋아하시는 굴비를 사 가는 게 어때?
    Why don't you buy some dried yellow corvina that grandma likes?

굴비: gulbi,イシモチのひぼし【イシモチの日干し】,gulbi, ombrine séchée,gulbi , corvina seca,كورفينا جاف,гүльби, давсалж хатаасан алгана,Gulbi; cá đù sọc nâu phơi khô,คุลบี,gulbi,кульби,干黄花鱼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴비 (굴비)


🗣️ 굴비 @ Giải nghĩa

🗣️ 굴비 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Việc nhà (48)