🌟 일품 (一品)

Danh từ  

1. 품질이나 상태가 가장 좋고 훌륭함. 또는 그런 물건.

1. SỰ TUYỆT HẢO, SỐ MỘT, SẢN PHẨM TUYỆT HẢO, SẢN PHẨM SỐ MỘT: Việc chất lượng hay trạng thái tốt và tuyệt vời nhất. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일품에 속하다.
    Belong to the first rank.
  • Google translate 일품으로 평가되다.
    Rated as unrivaled.
  • Google translate 일품으로 치다.
    Strike as a first-rate.
  • Google translate 인삼 중에서도 이곳에서 나는 육 년 근 인삼은 일품에 속한다.
    Among ginsengs, six-year-old root ginseng is one of the best.
  • Google translate 그가 만든 도자기는 전문가들 사이에서도 일품으로 평가를 받는다.
    The pottery he made is regarded as excellent among experts.
  • Google translate 이 생선은 왜 이렇게 비싼가요?
    Why is this fish so expensive?
    Google translate 굴비 중에서도 일품으로 치는 거거든요.
    It's one of the best dried yellow corvina.

일품: superior article; being of high quality,いっぴん【一品】。いっぴん【逸品】。ぜっぴん【絶品】,premier rang, première classe,artículo excelente,جودة ممتازة ، حال ممتاز,дээд зэргийн,sự tuyệt hảo, số một, sản phẩm tuyệt hảo, sản phẩm số một,คุณภาพดี, สภาพเยี่ยม, สิ่งของยอดเยี่ยม, ของชั้นเยี่ยม,kehebatan, kebaikan, keunggulan,,一品,极品,上品,

2. 재주나 능력이 아주 좋고 훌륭함. 또는 그 재주나 능력.

2. SỰ XUẤT SẮC, TÀI NĂNG XUẤT SẮC: Việc tài năng hay năng lực rất tốt và tuyệt vời. Hoặc tài năng hay năng lực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일품 연기.
    Best smoke.
  • Google translate 솜씨가 일품이다.
    Be of excellent workmanship.
  • Google translate 실력이 일품이다.
    Excellent in ability.
  • Google translate 아내는 요리 솜씨가 일품이라 어떤 음식도 맛있게 만든다.
    My wife is excellent at cooking and makes any food delicious.
  • Google translate 이 영화에서는 무엇보다도 그의 실감 나는 액션 연기가 일품이었다.
    Above all, his realistic action performance was excellent in this film.
  • Google translate 이거 제가 그린 그림인데 한번 보세요.
    This is my painting. take a look.
    Google translate 유민이는 그림 실력이 일품이라 나중에 화가가 되어도 되겠구나.
    Yoomin's a great painter, so you can be a painter later.

3. 즐기기에 아주 좋고 훌륭함.

3. SỰ TUYỆT HẢO, SỰ HẢO HẠNG: Việc rất tốt và tuyệt vời đối với sự thưởng thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛이 일품이다.
    The taste is excellent.
  • Google translate 야경이 일품이다.
    The night view is superb.
  • Google translate 향기가 일품이다.
    The fragrance is excellent.
  • Google translate 이 꽃은 모양도 예쁘지만 그보다도 향기가 일품이다.
    This flower is pretty in shape, but it has a great fragrance.
  • Google translate 추운 겨울 밤에 군고구마를 동치미와 함께 먹으면 그 맛이 일품이다.
    Eating roasted sweet potatoes with dongchimi on a cold winter night is excellent.
  • Google translate 건물 꼭대기에서 도시를 한눈에 내려다보니 경치가 아주 좋네요.
    Looking down at the city from the top of the building, it's a beautiful view.
    Google translate 특히 밤에 올라와서 보면 야경이 아주 일품이에요.
    Especially when you come up at night, the night view is excellent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일품 (일품)

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8)