🌟 우파 (右派)

  Danh từ  

1. 정당이나 단체 내에서 보수적이고 점진적인 경향을 지닌 파.

1. PHÁI TẢ, CÁNH TẢ: Phái mang khuynh hướng bảo thủ và tiệm tiến trong một tập thể hay chính đảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우파 세력.
    Right-wing forces.
  • Google translate 우파 인물.
    A right-wing figure.
  • Google translate 우파 인사.
    Right-wingers.
  • Google translate 우파 정당.
    Right-wing party.
  • Google translate 우파 정치인.
    Right-wing politician.
  • Google translate 우파 세력은 기존의 특권을 유지하기 위해 변화를 싫어하는 경향이 있다.
    Right-wing forces tend to dislike change to maintain existing privileges.
  • Google translate 대통령 선거를 계기로 그 나라에는 보수적인 우파 성향을 띤 정부가 들어서게 되었다.
    The presidential election gave the country a conservative right-wing government.
  • Google translate 그 나라의 이민 정책이 바뀌었다는 말이 있던데, 알고 있어?
    There's been a saying that the country's immigration policy has changed, do you know that?
    Google translate 이번에 민족주의 성향을 띤 우파 세력이 집권하면서 그렇게 됐나 봐.
    I guess that's what happened with the nationalist right-wing forces taking power this time.
Từ tham khảo 좌파(左派): 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.

우파: right; right-wing,うは【右派】,droite,grupo de derechas,يَمِينِيّ، المؤيّد للمذاهب اليمينية,хуучныг баримтлагчид, хуучинсаг үзэлтэнүүд,phái tả, cánh tả,ฝ่ายขวา, พวกอนุรักษ์นิยม,partai sayap kanan, golongan sayap kanan,правая группировка; правое крыло; правые,右派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우파 (우ː파)
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 우파 (右派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sở thích (103) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59)