🌟 빨갱이

Danh từ  

1. (속된 말로) 공산주의자.

1. BỌN CỘNG SẢN: (cách nói thông tục) Những người theo chủ nghĩa cộng sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빨갱이 세력.
    Red forces.
  • Google translate 빨갱이를 소탕하다.
    Purge the red.
  • Google translate 빨갱이로 낙인찍히다.
    Stigmatized as a red.
  • Google translate 빨갱이로 몰다.
    Drive in the red.
  • Google translate 빨갱이로 불리다.
    Called red.
  • Google translate 우파 단체는 그를 빨갱이라고 부르며 격렬한 시위를 하고 있었다.
    The right-wing group was staging a violent protest, calling him a red.
  • Google translate 북에 가족이 있다는 사실만으로 그는 빨갱이로 낙인찍히고 말았다.
    Just the fact that he has a family in the north has been branded a redhead.
  • Google translate 일부 국회 의원들이 진보 정당을 빨갱이 세력으로 몰아붙이는 모습이 보기 안 좋아요.
    It doesn't look good to see some members of the national assembly pushing the liberal party into the red.
    Google translate 그러게요. 다름을 인정하지 않는 게 안타깝네요.
    I know. too bad you don't admit it's different.

빨갱이: Red; Commie,,rouge,comunista,اشتراكيّ,улаантан,bọn cộng sản,ผู้เป็นคอมมิวนิสต์, พวกคอมมิวนิสต์,kominis,,赤色分子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빨갱이 (빨갱이)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)