🌟 빨갱이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨갱이 (
빨갱이
)
🌷 ㅃㄱㅇ: Initial sound 빨갱이
-
ㅃㄱㅇ (
빨갱이
)
: (속된 말로) 공산주의자.
Danh từ
🌏 BỌN CỘNG SẢN: (cách nói thông tục) Những người theo chủ nghĩa cộng sản.
• Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103)