🌟 (級)

Danh từ phụ thuộc  

1. 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.

1. XÂU, DÂY: Đơn vị đếm cá từng dây cá gồm hai mươi con xỏ thành hai xâu, mỗi xâu mười con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굴비 한 .
    A level of dried yellow corvina.
  • Google translate 조기 한 .
    Early one grade.
  • Google translate 을 구입하다.
    Buy two classes.
  • Google translate 을 사다.
    Buy two classes.
  • Google translate 어머니는 명절을 맞아 시장에서 조기 한 을 사 오셨다.
    Mother bought an early grade from the market for the holiday.
  • Google translate 아주머니는 잔치를 풍성하게 준비하기 위해 굴비 두 을 구입하였다.
    Ma'am bought two classes of dried yellow corvina to prepare the feast plentifully.
  • Google translate 조기가 많네요. 이게 모두 몇 마리예요?
    That's a lot of early bird. how many of these are in total?
    Google translate 이니까 모두 사십 마리예요.
    It's two grades, so it's forty in all.
Từ đồng nghĩa 두름: 생선 스무 마리를 열 마리씩 두 줄로 묶어 놓은 것을 세는 단위.

급: geup,,,,,хэлхээ,xâu, dây,พวง(ลักษณนาม),,единица измерения рыб,二十条,辫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 급이 (그비) 급도 (급또) 급만 (금만)

Start

End


Xin lỗi (7) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160)