🌟 책갈피 (冊 갈피)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책갈피 (
책깔피
)
🗣️ 책갈피 (冊 갈피) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㄱㅍ: Initial sound 책갈피
-
ㅊㄱㅍ (
책갈피
)
: 책장과 책장의 사이.
Danh từ
🌏 KẼ SÁCH: Khoảng giữa trang sách với trang sách.
• Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59)