🌟 너덜너덜하다

Tính từ  

1. 해지거나 찢어진 여러 가닥이 자꾸 흔들리며 늘어져 있다.

1. PHẤP PHỚI, PHẦN PHẬT, LẤT PHẤT: Bị rách hoặc cũ mòn thành nhiều mảnh, liên tục đung đưa và rủ xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너덜너덜한 모습.
    A ragged figure.
  • Google translate 너덜너덜한 상태.
    A ragged state.
  • Google translate 너덜너덜한 외투.
    A ragged coat.
  • Google translate 너덜너덜한 책갈피.
    Ragged bookmarks.
  • Google translate 너덜너덜한 표지.
    A ragged cover.
  • Google translate 너덜너덜한 책에는 오랫동안 열심히 공부한 승규의 흔적이 있었다.
    The ragged book had traces of seung-gyu, who had studied hard for a long time.
  • Google translate 석 달 만에 나타난 그는 수척해진 얼굴로 너덜너덜한 외투를 걸치고 있었다.
    Appearing in three months, he was wearing a ragged overcoat with a gaunt face.
  • Google translate 식물이 많이 자란 것 같네요.
    Looks like you've grown a lot.
    Google translate 그런데 이파리가 너덜너덜해서 한 번 다듬어 줘야겠어요.
    But the leaves are worn out, so i'll have to trim them.

너덜너덜하다: tattered; ragged,ぼろぼろだ,en haillons, en lambeaux,andrajoso, harapiento,يتدلى ، يتهلهل,навсганах, нэвсэгнэх,phấp phới, phần phật, lất phất,ขาดรุ่งริ่ง, ห้อยร่องแร่ง, ขาดกะรุ่งกะริ่ง,tercabik, terkoyak,изношенный; изношенный; порванный; истёртый,零乱的,飘摇的,滴里耷拉的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너덜너덜하다 (너덜러덜하다) 너덜너덜한 (너덜러덜한) 너덜너덜하여 (너덜러덜하여) 너덜너덜해 (너덜러덜해) 너덜너덜하니 (너덜러덜하니) 너덜너덜합니다 (너덜러덜함니다)
📚 Từ phái sinh: 너덜너덜: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양.

💕Start 너덜너덜하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)