Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너덜너덜하다 (너덜러덜하다) • 너덜너덜한 (너덜러덜한) • 너덜너덜하여 (너덜러덜하여) 너덜너덜해 (너덜러덜해) • 너덜너덜하니 (너덜러덜하니) • 너덜너덜합니다 (너덜러덜함니다) 📚 Từ phái sinh: • 너덜너덜: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양.
너덜러덜하다
너덜러덜한
너덜러덜하여
너덜러덜해
너덜러덜하니
너덜러덜함니다
Start 너 너 End
Start
End
Start 덜 덜 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)