🌟 회중시계 (懷中時計)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회중시계 (
회중시계
) • 회중시계 (훼중시게
)
🌷 ㅎㅈㅅㄱ: Initial sound 회중시계
-
ㅎㅈㅅㄱ (
회중시계
)
: 몸에 지니고 다니는 작은 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ QUẢ QUÝT, ĐỒNG HỒ BỎ TÚI: Đồng hồ nhỏ, mang theo bên mình.
• Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70)