🌟 회중시계 (懷中時計)

Danh từ  

1. 몸에 지니고 다니는 작은 시계.

1. ĐỒNG HỒ QUẢ QUÝT, ĐỒNG HỒ BỎ TÚI: Đồng hồ nhỏ, mang theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은빛 회중시계.
    A silver watch.
  • Google translate 회중시계를 꺼내다.
    Take out a watch.
  • Google translate 회중시계를 매달다.
    Hang a pocket watch.
  • Google translate 회중시계를 선물하다.
    Gift a pocket watch.
  • Google translate 회중시계를 지니다.
    Carry a pocket watch.
  • Google translate 오래된 회중시계는 금빛이 바랬고 시간도 멈춰 있었다.
    The old pocket watch had faded gold and the time had also stopped.
  • Google translate 신사는 양복 안주머니에서 회중시계를 꺼내 시간을 확인했다.
    Gentleman took out a pocket watch from the inner pocket of his suit and checked the time.
  • Google translate 그거 회중시계예요? 회중시계를 가지고 다니는 사람은 오랜만에 보네요.
    Is that a pocket watch? it's been a long time since i saw someone carrying a watch.
    Google translate 아버지께서 물려주신 거라서 항상 품에 간직하고 다녀요.
    My father gave it to me, so i always keep it in my arms.

회중시계: pocket watch,かいちゅうどけい【懐中時計】。たもとどけい【たもと時計】,montre de poche,reloj de bolsillo,ساعة الجيب,халаасны цаг,đồng hồ quả quýt, đồng hồ bỏ túi,นาฬิกาพก,jam saku,карманные часы,怀表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회중시계 (회중시계) 회중시계 (훼중시게)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191)