🌟 회중시계 (懷中時計)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회중시계 (
회중시계
) • 회중시계 (훼중시게
)
🌷 ㅎㅈㅅㄱ: Initial sound 회중시계
-
ㅎㅈㅅㄱ (
회중시계
)
: 몸에 지니고 다니는 작은 시계.
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ QUẢ QUÝT, ĐỒNG HỒ BỎ TÚI: Đồng hồ nhỏ, mang theo bên mình.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191)