🌟 금시계 (金時計)

Danh từ  

1. 겉 부분을 금으로 만든 시계.

1. ĐỒNG HỒ VÀNG: Đồng hồ có phần bên ngoài được làm bằng vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아끼는 금시계.
    A precious gold watch.
  • Google translate 금시계를 사다.
    Buy a gold watch.
  • Google translate 금시계를 선물하다.
    Present a gold watch as a gift.
  • Google translate 금시계를 차다.
    Kick a gold watch.
  • Google translate 금시계를 팔다.
    Sell a gold watch.
  • Google translate 금값이 폭등하면서 금시계의 가격도 오르고 있다.
    Gold prices are soaring and the price of gold watches is also rising.
  • Google translate 아내는 내 생일 선물로 고급스러운 금시계를 사 주었다.
    My wife bought me a luxurious gold watch for my birthday.
  • Google translate 민준이는 중요한 날에만 그가 아끼는 금시계를 차고 다녔다.
    Min-jun wore his favorite gold watch only on important days.
  • Google translate 금시계 새로 샀어.
    I bought a new gold watch.
    Google translate 진짜 금으로 만들었으면 좀 비싸겠다.
    It'd be a little expensive if it was made of real gold.

금시계: gold watch,きんどけい【金時計】,,reloj de oro,ساعة ذهبية,алтан цаг,đồng hồ vàng,นาฬิกาเรือนสีทอง,jam berlapis emas, jam emas,золотые часы,金表,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금시계 (금시계) 금시계 (금시게)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)