🌟 귀금속 (貴金屬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀금속 (
귀ː금속
) • 귀금속이 (귀ː금소기
) • 귀금속도 (귀ː금속또
) • 귀금속만 (귀ː금송만
)
🗣️ 귀금속 (貴金屬) @ Giải nghĩa
🗣️ 귀금속 (貴金屬) @ Ví dụ cụ thể
- 귀금속 세공. [세공 (細工)]
- 금은방의 귀금속. [금은방 (金銀房)]
- 저희 금은방에 도둑이 들어서 귀금속이 전부 없어졌어요. [금은방 (金銀房)]
- 주택가 빈집만을 돌며 귀금속 등을 훔친 남자가 경찰에 붙잡혔다. [빈집]
- 어제는 결혼반지를 맞추려고 하루 종일 귀금속 도매 상가를 돌아다녔다. [상가 (商街)]
- 삼십 대 남자가 귀금속 가공 업체에서 금붙이를 훔치다 경찰에 붙잡혔다. [금붙이 (金붙이)]
- 귀금속 간수. [간수]
- 귀금속 가게의 진열대 안에는 다양한 모양으로 세공한 금반지들이 보기 좋게 놓여 있었다. [금반지 (金半指)]
- 금값이 오르자 귀금속 시장에는 금 함량을 줄여 소매가를 낮춘 액세서리가 등장했다. [소매가 (小賣價)]
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 귀금속
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132)