🌟 간수

Danh từ  

1. 물건을 잘 보관함.

1. SỰ GIỮ GÌN: Sự bảo quản kĩ đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가보 간수.
    Garbo guard.
  • Google translate 귀금속 간수.
    Precious metal guard.
  • Google translate 귀중품 간수.
    Precious guard.
  • Google translate 간수.
    A watchman for money.
  • Google translate 지갑 간수.
    Wallet guard.
  • Google translate 간수를 하다.
    To guard.
  • Google translate 나는 여행을 할 때 소매치기를 당하지 않도록 돈 간수에 신경을 많이 쓴다.
    I care a lot about keeping money so i don't get pickpocketed when i travel.
  • Google translate 동생에게 반지 간수를 잘 하라고 몇 번이나 말했지만 동생은 결국 반지를 잃어버렸다.
    I've told my brother many times to keep the ring well, but he ended up losing it.
  • Google translate 놀이동산에는 사람이 많으니까 지갑 간수에 신경을 써.
    There's a lot of people in the amusement park, so pay attention to keeping your wallet safe.
    Google translate 네, 지갑을 가방 깊숙이 넣어 둘게요.
    Yes, i'll keep my wallet deep in my bag.

간수: keeping; storage; safekeeping,,garde, conservation,guardar,حفظ,хадгалах,sự giữ gìn,การเก็บรักษา, การเก็บเป็นอย่างดี, การรักษาเป็นอย่างดี,penjagaan, penyimpanan,сохранение; сбережение,保存,收好,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간수 (간수)
📚 Từ phái sinh: 간수하다: 물건을 잘 보관하다.

🗣️ 간수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Hẹn (4) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)