🌟 간수

Danh từ  

1. 물건을 잘 보관함.

1. SỰ GIỮ GÌN: Sự bảo quản kĩ đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가보 간수.
    Garbo guard.
  • 귀금속 간수.
    Precious metal guard.
  • 귀중품 간수.
    Precious guard.
  • 간수.
    A watchman for money.
  • 지갑 간수.
    Wallet guard.
  • 간수를 하다.
    To guard.
  • 나는 여행을 할 때 소매치기를 당하지 않도록 돈 간수에 신경을 많이 쓴다.
    I care a lot about keeping money so i don't get pickpocketed when i travel.
  • 동생에게 반지 간수를 잘 하라고 몇 번이나 말했지만 동생은 결국 반지를 잃어버렸다.
    I've told my brother many times to keep the ring well, but he ended up losing it.
  • 놀이동산에는 사람이 많으니까 지갑 간수에 신경을 써.
    There's a lot of people in the amusement park, so pay attention to keeping your wallet safe.
    네, 지갑을 가방 깊숙이 넣어 둘게요.
    Yes, i'll keep my wallet deep in my bag.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간수 (간수)
📚 Từ phái sinh: 간수하다: 물건을 잘 보관하다.

🗣️ 간수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10)